Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp Từ vựng - Unit 5 lớp 7: Food and drink kèm bài tập chi tiết
Nội dung

Tổng hợp Từ vựng - Unit 5 lớp 7: Food and drink kèm bài tập chi tiết

Post Thumbnail

Chủ đề thực phẩm và đồ uống không chỉ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày mà còn là nền tảng giúp các em tự tin đặt món ăn, trao đổi về sở thích ẩm thực hay thậm chí chia sẻ công thức nấu ăn bằng tiếng Anh. Hãy cùng mình bắt đầu hành trình học từ vựng Tiếng Anh Unit 5 lớp 7 thật thú vị nhé!

1. Danh sách Từ vựng - Unit 5 lớp 7: Food and drink

Dưới đây là danh sách từ vựng - Unit 5 lớp 7 đầy đủ về chủ đề Food and drink mà các em cần nắm vững:

1. Beef /biːf/ (n): Thịt bò

Cách dùng: Sử dụng khi nói về thịt của con bò, một loại thịt đỏ phổ biến trong ẩm thực nhiều nước.

Ví dụ: My family usually eats beef on special occasions. (Gia đình tôi thường ăn thịt bò vào những dịp đặc biệt.)

Collocation:

  • roast beef: thịt bò quay
  • minced beef: thịt bò băm
  • beef steak: bít tết bò
  • lean beef: thịt bò nạc
  • ground beef: thịt bò xay

2. Butter /ˈbʌtə/ (n): Bơ

Cách dùng: Sử dụng khi nói về sản phẩm làm từ sữa, thường dùng để phết bánh mì hoặc nấu ăn.

Ví dụ: Please spread some butter on my toast. (Làm ơn phết một ít bơ lên bánh mì nướng của tôi.)

Collocation:

  • melt butter: làm tan chảy bơ
  • salted butter: bơ có muối
  • unsalted butter: bơ không muối
  • butter knife: dao phết bơ
  • peanut butter: bơ đậu phộng

3. Eel /iːl/ (n): Con lươn

Cách dùng: Sử dụng khi nói về loại cá dài hình rắn, phổ biến trong ẩm thực châu Á.

Ví dụ: Grilled eel is a popular dish in Japanese restaurants. (Lươn nướng là một món ăn phổ biến ở các nhà hàng Nhật Bản.)

Collocation:

  • grilled eel: lươn nướng
  • eel soup: canh lươn
  • freshwater eel: lươn nước ngọt
  • fried eel: lươn chiên

4. Flour /ˈflaʊə/ (n): Bột

Cách dùng: Sử dụng khi nói về bột mịn làm từ lúa mì hoặc các loại ngũ cốc khác, dùng để làm bánh, mì.

Ví dụ: We need two cups of flour to make this cake. (Chúng ta cần hai cốc bột để làm chiếc bánh này.)

Collocation:

  • wheat flour: bột mì
  • rice flour: bột gạo
  • plain flour: bột mì đa dụng
  • sift flour: rây bột
  • all-purpose flour: bột mì vạn năng

5. Pork /pɔːk/ (n): Thịt lợn

Cách dùng: Sử dụng khi nói về thịt của con heo, loại thịt phổ biến nhất ở Việt Nam.

Ví dụ: Vietnamese people eat more pork than beef. (Người Việt Nam ăn thịt lợn nhiều hơn thịt bò.)

Collocation:

  • pork chop: sườn lợn
  • minced pork: thịt lợn băm
  • roast pork: thịt lợn quay
  • pork belly: ba chỉ
  • lean pork: thịt lợn nạc

6. Shrimp /ʃrɪmp/ (n): Con tôm

Cách dùng: Sử dụng khi nói về loại hải sản nhỏ có vỏ cứng, rất phổ biến trong ẩm thực.

Ví dụ: She ordered shrimp fried rice for dinner. (Cô ấy đã gọi cơm chiên tôm cho bữa tối.)

Collocation:

  • fried shrimp: tôm chiên
  • grilled shrimp: tôm nướng
  • fresh shrimp: tôm tươi
  • dried shrimp: tôm khô
  • peeled shrimp: tôm đã bóc vỏ

7. Onion /ˈʌnjən/ (n): Củ hành

Cách dùng: Sử dụng khi nói về loại rau củ có mùi hăng, dùng làm gia vị trong nấu ăn.

Ví dụ: Could you chop some onions for the soup? (Bạn có thể thái một ít hành cho món súp không?)

Collocation:

  • red onion: hành tây đỏ
  • spring onion: hành lá
  • chopped onion: hành thái nhỏ
  • caramelized onion: hành caramel
  • onion rings: hành chiên vòng

8. Juice /dʒuːs/ (n): Nước ép

Cách dùng: Sử dụng khi nói về nước chiết xuất từ trái cây, rau củ.

Ví dụ: I drink a glass of orange juice every morning. (Tôi uống một ly nước cam mỗi sáng.)

Collocation:

  • fresh juice: nước ép tươi
  • fruit juice: nước ép trái cây
  • orange juice: nước cam
  • apple juice: nước táo
  • squeeze juice: vắt nước

9. Lemonade /ˌleməˈneɪd/ (n): Nước chanh

Cách dùng: Sử dụng khi nói về đồ uống làm từ chanh, đường và nước.

Ví dụ: A cold glass of lemonade is perfect for hot summer days. (Một ly nước chanh lạnh rất hoàn hảo cho những ngày hè nóng nực.)

Collocation:

  • fresh lemonade: nước chanh tươi
  • homemade lemonade: nước chanh tự làm
  • sparkling lemonade: nước chanh có ga
  • pink lemonade: nước chanh hồng

10. Mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə/ (n): Nước khoáng

Cách dùng: Sử dụng khi nói về nước có chứa khoáng chất tự nhiên, đóng chai.

Ví dụ: She always brings a bottle of mineral water to the gym. (Cô ấy luôn mang một chai nước khoáng đến phòng tập.)

Collocation:

  • bottled mineral water: nước khoáng đóng chai
  • sparkling mineral water: nước khoáng có ga
  • still mineral water: nước khoáng không ga
  • natural mineral water: nước khoáng thiên nhiên

11. Green tea /griːn tiː/ (n): Chè xanh, trà xanh

Cách dùng: Sử dụng khi nói về loại trà làm từ lá trà tươi không lên men.

Ví dụ: Drinking green tea is good for your health. (Uống trà xanh tốt cho sức khỏe của bạn.)

Collocation:

  • hot green tea: trà xanh nóng
  • iced green tea: trà xanh đá
  • green tea latte: trà xanh sữa
  • matcha green tea: trà xanh matcha

12. Soya milk /ˈsɔɪə mɪlk/ (n): Sữa đậu nành

Cách dùng: Sử dụng khi nói về loại sữa thực vật làm từ đậu nành.

Ví dụ: Many people prefer soya milk to dairy milk. (Nhiều người thích sữa đậu nành hơn sữa bò.)

Collocation:

  • fresh soya milk: sữa đậu nành tươi
  • sweetened soya milk: sữa đậu nành có đường
  • unsweetened soya milk: sữa đậu nành không đường

13. Dish /dɪʃ/ (n): Món ăn

Cách dùng: Sử dụng khi nói về một món ăn cụ thể hoặc đồ ăn nói chung.

Ví dụ: Pho is a traditional Vietnamese dish. (Phở là một món ăn truyền thống của Việt Nam.)

Collocation:

  • main dish: món chính
  • side dish: món ăn kèm
  • traditional dish: món ăn truyền thống
  • specialty dish: món đặc sản
  • popular dish: món ăn phổ biến

14. Noodles /ˈnuːdlz/ (n): Mì, mì sợi, phở

Cách dùng: Sử dụng khi nói về các loại thực phẩm dạng sợi làm từ bột.

Ví dụ: I love eating noodles for breakfast. (Tôi thích ăn mì vào bữa sáng.)

Collocation:

  • rice noodles: bánh phở, bún
  • instant noodles: mì ăn liền
  • fried noodles: mì xào
  • egg noodles: mì trứng
  • stir-fried noodles: mì xào

15. Omelette /ˈɒmlət/ (n): Trứng tráng

Cách dùng: Sử dụng khi nói về món trứng đánh đều rồi chiên hoặc rán.

Ví dụ: He made a delicious cheese omelette for breakfast. (Anh ấy đã làm một món trứng tráng phô mai ngon cho bữa sáng.)

Collocation:

  • cheese omelette: trứng tráng phô mai
  • vegetable omelette: trứng tráng rau
  • ham omelette: trứng tráng thịt nguội
  • fluffy omelette: trứng tráng xốp

16. Pancake /ˈpænkeɪk/ (n): Bánh kếp

Cách dùng: Sử dụng khi nói về loại bánh mỏng, tròn được làm từ bột, trứng và sữa.

Ví dụ: We had pancakes with maple syrup for breakfast. (Chúng tôi đã ăn bánh kếp với si-rô cây thích cho bữa sáng.)

Collocation:

  • fluffy pancakes: bánh kếp xốp
  • blueberry pancakes: bánh kếp việt quất
  • stack of pancakes: chồng bánh kếp
  • thin pancakes: bánh kếp mỏng

17. Pie /paɪ/ (n): Bánh nướng, bánh hấp

Cách dùng: Sử dụng khi nói về món bánh có nhân, thường được nướng.

Ví dụ: My grandmother makes the best apple pie. (Bà tôi làm bánh táo ngon nhất.)

Collocation:

  • apple pie: bánh táo
  • meat pie: bánh nhân thịt
  • pumpkin pie: bánh bí ngô
  • slice of pie: miếng bánh
  • homemade pie: bánh tự làm

18. Soup /suːp/ (n): Xúp, canh, súp

Cách dùng: Sử dụng khi nói về món ăn dạng lỏng nấu từ nước dùng với rau, thịt.

Ví dụ: A bowl of hot soup is perfect for cold weather. (Một bát canh nóng rất hoàn hảo cho thời tiết lạnh.)

Collocation:

  • chicken soup: súp gà
  • vegetable soup: canh rau
  • hot soup: canh nóng
  • bowl of soup: bát canh
  • tomato soup: súp cà chua

19. Toast /təʊst/ (n): Bánh mì nướng

Cách dùng: Sử dụng khi nói về bánh mì được nướng giòn.

Ví dụ: I usually have toast with butter for breakfast. (Tôi thường ăn bánh mì nướng với bơ cho bữa sáng.)

Collocation:

  • buttered toast: bánh mì nướng bơ
  • slice of toast: lát bánh mì nướng
  • French toast: bánh mì nướng kiểu Pháp
  • burnt toast: bánh mì nướng cháy

20. Fried /fraɪd/ (adj): Rán, chiên

Cách dùng: Sử dụng để mô tả thức ăn được nấu trong dầu nóng.

Ví dụ: I don't eat too much fried food because it's unhealthy. (Tôi không ăn nhiều đồ chiên rán vì nó không tốt cho sức khỏe.)

Collocation:

  • fried chicken: gà rán
  • fried rice: cơm chiên
  • fried egg: trứng chiên
  • deep fried: chiên ngập dầu
  • stir-fried: xào

21. Roast /rəʊst/ (adj): (Được) quay, nướng

Cách dùng: Sử dụng để mô tả thức ăn được nấu trong lò ở nhiệt độ cao.

Ví dụ: Roast chicken is my favorite Sunday dinner. (Gà quay là bữa tối Chủ nhật yêu thích của tôi.)

Collocation:

  • roast beef: thịt bò quay
  • roast chicken: gà quay
  • roast vegetables: rau củ nướng
  • roast pork: thịt lợn quay

22. Ingredient /ɪnˈgriːdiənt/ (n): Nguyên liệu

Cách dùng: Sử dụng khi nói về các thành phần được dùng để chế biến món ăn.

Ví dụ: Make sure you have all the ingredients before you start cooking. (Hãy chắc chắn rằng bạn có tất cả nguyên liệu trước khi bắt đầu nấu.)

Collocation:

  • main ingredient: nguyên liệu chính
  • fresh ingredients: nguyên liệu tươi
  • basic ingredients: nguyên liệu cơ bản
  • natural ingredients: nguyên liệu tự nhiên
  • key ingredient: nguyên liệu then chốt

23. Salt /sɔːlt/ (n): Muối

Cách dùng: Sử dụng khi nói về gia vị trắng có vị mặn, dùng để nêm nếm thức ăn.

Ví dụ: Add a pinch of salt to taste. (Thêm một nhúm muối để nêm vừa ăn.)

Collocation:

  • sea salt: muối biển
  • table salt: muối ăn
  • pinch of salt: một nhúm muối
  • add salt: thêm muối
  • low salt: ít muối

24. Pepper /ˈpepə/ (n): Hạt tiêu

Cách dùng: Sử dụng khi nói về gia vị có vị cay, thường dùng cùng muối.

Ví dụ: Season the steak with salt and pepper. (Nêm bít tết với muối và tiêu.)

Collocation:

  • black pepper: tiêu đen
  • white pepper: tiêu trắng
  • ground pepper: tiêu xay
  • bell pepper: ớt chuông
  • salt and pepper: muối và tiêu

25. Sauce /sɔːs/ (n): Nước chấm, nước sốt

Cách dùng: Sử dụng khi nói về chất lỏng đặc dùng để chấm hoặc rưới lên thức ăn.

Ví dụ: This dish is served with a special sauce. (Món ăn này được ăn kèm với nước sốt đặc biệt.)

Collocation:

  • soy sauce: nước tương
  • fish sauce: nước mắm
  • chili sauce: tương ớt
  • tomato sauce: sốt cà chua
  • dipping sauce: nước chấm

26. Recipe /ˈresəpi/ (n): Công thức nấu món ăn

Cách dùng: Sử dụng khi nói về hướng dẫn chi tiết cách chế biến một món ăn.

Ví dụ: Can you share the recipe for this delicious cake? (Bạn có thể chia sẻ công thức làm chiếc bánh ngon này không?)

Collocation:

  • follow a recipe: làm theo công thức
  • simple recipe: công thức đơn giản
  • traditional recipe: công thức truyền thống
  • family recipe: công thức gia truyền
  • secret recipe: công thức bí mật

27. Tablespoon /ˈteɪblspuːn/ (n): Thìa canh, muỗng canh

Cách dùng: Sử dụng khi nói về đơn vị đo lường trong nấu ăn, khoảng 15ml.

Ví dụ: Add two tablespoons of sugar to the mixture. (Thêm hai thìa canh đường vào hỗn hợp.)

Collocation:

  • one tablespoon: một thìa canh
  • tablespoon of sugar: thìa canh đường
  • heaped tablespoon: thìa canh đầy
  • level tablespoon: thìa canh vừa

28. Teaspoon /ˈtiːspuːn/ (n): Thìa nhỏ, muỗng nhỏ

Cách dùng: Sử dụng khi nói về đơn vị đo lường nhỏ hơn tablespoon, khoảng 5ml.

Ví dụ: Stir in one teaspoon of vanilla extract. (Khuấy vào một thìa nhỏ chiết xuất vani.)

Collocation:

  • one teaspoon: một thìa nhỏ
  • teaspoon of salt: thìa nhỏ muối
  • half teaspoon: nửa thìa nhỏ
  • level teaspoon: thìa nhỏ vừa

2. Các cụm từ vựng hay trong Tiếng Anh lớp 7 Unit 5

Bên cạnh những từ vựng đơn lẻ, từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 5 còn bao gồm rất nhiều cụm từ hay và hữu ích trong giao tiếp thực tế. Dưới đây là những cụm từ mà các em cần ghi nhớ để có thể sử dụng tự nhiên và trôi chảy hơn khi nói về đồ ăn và thức uống.

Ảnh minh họa
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 5
  • Roast chicken /rəʊst ˈtʃɪkɪn/: Gà quay

Ví dụ: We usually have roast chicken for Sunday lunch. (Chúng tôi thường ăn gà quay cho bữa trưa Chủ nhật.)

  • Fried vegetables /fraɪd ˈvedʒtəblz/: Rau chiên, rau rán

Ví dụ: I ordered fried vegetables as a side dish. (Tôi đã gọi rau xào làm món ăn kèm.)

  • Fried tofu /fraɪd ˈtəʊfuː/: Đậu hũ chiên

Ví dụ: Fried tofu is a popular vegetarian option. (Đậu hũ chiên là một lựa chọn phổ biến cho người ăn chay.)

  • Spring rolls /sprɪŋ rəʊlz/: Chả giò, nem rán

Ví dụ: Vietnamese spring rolls are crispy and delicious. (Chả giò Việt Nam giòn và ngon.)

    • Beef noodle soup / Pho bo /biːf ˈnuːdl suːp/: Phở bò

    Ví dụ: Beef noodle soup is the most famous Vietnamese dish. (Phở bò là món ăn Việt Nam nổi tiếng nhất.)

    • Chicken noodle soup / Pho ga /ˈtʃɪkɪn ˈnuːdl suːp/: Phở gà

    Ví dụ: Some people prefer chicken noodle soup to beef noodle soup. (Một số người thích phở gà hơn phở bò.)

    • Winter melon juice /ˈwɪntə ˈmelən dʒuːs/: Nước ép bí đao

    Ví dụ: Winter melon juice is very refreshing on hot days. (Nước ép bí đao rất mát lạnh vào những ngày nóng.)

    • Served with /sɜːvd wɪð/: Ăn kèm với

    Ví dụ: The grilled fish is served with rice and vegetables. (Cá nướng được ăn kèm với cơm và rau.)

    • Broth for pho /brɒθ fɔː fəʊ/: Nước dùng phở

    Ví dụ: The broth for pho needs to be cooked for many hours. (Nước dùng phở cần được nấu trong nhiều giờ.)

    • An order of /ən ˈɔːdər ɒv/: Một phần, một suất

    Ví dụ: I would like an order of spring rolls, please. (Tôi muốn một phần chả giò.)

    • Traditional Vietnamese dish /trəˈdɪʃənl ˌvjetnəˈmiːz dɪʃ/: Món ăn truyền thống Việt Nam

    Ví dụ: Pho is a traditional Vietnamese dish loved by many people. (Phở là món ăn truyền thống Việt Nam được nhiều người yêu thích.)

    • Main ingredients /meɪn ɪnˈgriːdiənts/: Nguyên liệu chính

    Ví dụ: The main ingredients of this soup are tomatoes and eggs. (Nguyên liệu chính của món canh này là cà chua và trứng.)

    • Common dishes /ˈkɒmən ˈdɪʃɪz/: Món ăn phổ biến

    Ví dụ: Rice and noodles are common dishes in Vietnamese cuisine. (Cơm và bún là những món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.)

    • Popular dish /ˈpɒpjələ dɪʃ/: Món ăn được ưa chuộng

    Ví dụ: Banh mi is a popular dish among tourists. (Bánh mì là món ăn được ưa chuộng trong du khách.)

    • Late night snack /leɪt naɪt snæk/: Món ăn đêm khuya

    Ví dụ: Instant noodles are a perfect late night snack. (Mì ăn liền là món ăn đêm khuya hoàn hảo.)

    • Special taste /ˈspeʃl teɪst/: Hương vị đặc biệt

    Ví dụ: This dish has a special taste that you can't find anywhere else. (Món ăn này có hương vị đặc biệt mà bạn không thể tìm thấy ở nơi nào khác.)

    • Fish sauce /fɪʃ sɔːs/: Nước mắm

    Ví dụ: Fish sauce is an essential ingredient in Vietnamese cooking. (Nước mắm là nguyên liệu thiết yếu trong nấu ăn Việt Nam.)

    3. Bài tập từ vựng Unit 5 lớp 7 sách mới

    Để giúp các em nắm vững hơn từ vựng Tiếng Anh Unit 5 lớp 7, IELTS LangGo đã chuẩn bị hai bài tập thực hành với đáp án chi tiết:

    Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

    1. We need to buy some _______ to make the cake softer and tastier.

    A. flour

    B. butter

    C. salt

    D. pepper

    2. My mother usually cooks _______ with fish sauce for dinner.

    A. beef

    B. pork

    C. eel

    D. shrimp

    3. Would you like some _______ on your toast?

    A. juice

    B. butter

    C. soup

    D. sauce

    4. Pho is a famous Vietnamese _______ that tourists love to try.

    A. dish

    B. ingredient

    C. recipe

    D. sauce

    5. I prefer _______ chicken to fried chicken because it's healthier.

    A. roast

    B. butter

    C. salt

    D. flour

    6. Could you pass me the _______ and pepper, please?

    A. juice

    B. salt

    C. flour

    D. butter

    7. She made a delicious _______ with cheese and mushrooms for breakfast.

    A. pancake

    B. omelette

    C. pie

    D. toast

    8. The _______ for this traditional dish has been passed down for generations.

    A. ingredient

    B. dish

    C. recipe

    D. sauce

    9. I always drink a glass of orange _______ in the morning.

    A. lemonade

    B. juice

    C. soup

    D. sauce

    10. _______ are a popular type of pasta in many Asian countries.

    A. Pancakes

    B. Pies

    C. Noodles

    D. Toasts

    11. Add two _______ of sugar to the mixture and stir well.

    A. tablespoons

    B. dishes

    C. recipes

    D. sauces

    12. Fresh _______ are essential for making a good salad.

    A. flour

    B. ingredients

    C. recipes

    D. sauces

    13. I don't like _______ food because it has too much oil.

    A. roast

    B. fried

    C. fresh

    D. dried

    14. Chop the _______ into small pieces before adding them to the soup.

    A. butter

    B. salt

    C. onions

    D. flour

    15. My grandmother makes the best apple _______ in the whole town.

    A. soup

    B. sauce

    C. juice

    D. pie

    Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

    Điền các từ sau vào chỗ trống phù hợp: dish, served with, roast chicken, main ingredients, broth, traditional, popular, fish sauce, spring rolls, teaspoon

    1. Pho is a _______ Vietnamese dish that many foreigners enjoy.

    2. The _______ of this soup need to simmer for at least two hours.

    3. _______ are crispy and delicious when they're hot.

    4. The grilled fish is _______ steamed rice and vegetables.

    5. _______ is often served on special occasions in Western countries.

    6. The _______ for pho should be clear and flavorful.

    7. Add one _______ of vanilla extract to the batter.

    8. This is a very _______ restaurant among young people.

    9. _______ is an important condiment in Vietnamese cuisine.

    10. What is your favorite Vietnamese _______?

    11. The _______ for making this cake are flour, eggs, sugar, and butter.

    12. Vietnamese _______ can be made with pork or vegetables.

    13. The steak is _______ mashed potatoes and gravy.

    14. _______ beef takes about two hours in the oven.

    15. Mix in half a _______ of cinnamon powder.

    Đáp án

    Bài 1:

    1. B (butter)

    2. C (eel)

    3. B (butter)

    4. A (dish)

    5. A (roast)

    6. B (salt)

    7. B (omelette)

    8. C (recipe)

    9. B (juice)

    10. C (Noodles)

    11. A (tablespoons)

    12. B (ingredients)

    13. B (fried)

    14. C (onions)

    15. D (pie)

    Bài 2:

    1. traditional

    2. broth

    3. Spring rolls

    4. served with

    5. Roast chicken

    6. broth

    7. teaspoon

    8. popular

    9. Fish sauce

    10. dish

    11. main ingredients

    12. spring rolls

    13. served with

    14. Roast

    15. teaspoon

    Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng các bạn đã nắm vững được từ vựng - Unit 5 lớp 7: Food and drink một cách toàn diện và chi tiết. Đừng quên áp dụng những từ vựng và cụm từ này vào các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé. Chúc các bạn học tốt và ngày càng tự tin hơn với tiếng Anh!

    >> Xem thêm các bài viết lớp 7:

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ