Chủ đề thực phẩm và đồ uống không chỉ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày mà còn là nền tảng giúp các em tự tin đặt món ăn, trao đổi về sở thích ẩm thực hay thậm chí chia sẻ công thức nấu ăn bằng tiếng Anh. Hãy cùng mình bắt đầu hành trình học từ vựng Tiếng Anh Unit 5 lớp 7 thật thú vị nhé!
Dưới đây là danh sách từ vựng - Unit 5 lớp 7 đầy đủ về chủ đề Food and drink mà các em cần nắm vững:
1. Beef /biːf/ (n): Thịt bò
Cách dùng: Sử dụng khi nói về thịt của con bò, một loại thịt đỏ phổ biến trong ẩm thực nhiều nước.
Ví dụ: My family usually eats beef on special occasions. (Gia đình tôi thường ăn thịt bò vào những dịp đặc biệt.)
Collocation:
2. Butter /ˈbʌtə/ (n): Bơ
Cách dùng: Sử dụng khi nói về sản phẩm làm từ sữa, thường dùng để phết bánh mì hoặc nấu ăn.
Ví dụ: Please spread some butter on my toast. (Làm ơn phết một ít bơ lên bánh mì nướng của tôi.)
Collocation:
3. Eel /iːl/ (n): Con lươn
Cách dùng: Sử dụng khi nói về loại cá dài hình rắn, phổ biến trong ẩm thực châu Á.
Ví dụ: Grilled eel is a popular dish in Japanese restaurants. (Lươn nướng là một món ăn phổ biến ở các nhà hàng Nhật Bản.)
Collocation:
4. Flour /ˈflaʊə/ (n): Bột
Cách dùng: Sử dụng khi nói về bột mịn làm từ lúa mì hoặc các loại ngũ cốc khác, dùng để làm bánh, mì.
Ví dụ: We need two cups of flour to make this cake. (Chúng ta cần hai cốc bột để làm chiếc bánh này.)
Collocation:
5. Pork /pɔːk/ (n): Thịt lợn
Cách dùng: Sử dụng khi nói về thịt của con heo, loại thịt phổ biến nhất ở Việt Nam.
Ví dụ: Vietnamese people eat more pork than beef. (Người Việt Nam ăn thịt lợn nhiều hơn thịt bò.)
Collocation:
6. Shrimp /ʃrɪmp/ (n): Con tôm
Cách dùng: Sử dụng khi nói về loại hải sản nhỏ có vỏ cứng, rất phổ biến trong ẩm thực.
Ví dụ: She ordered shrimp fried rice for dinner. (Cô ấy đã gọi cơm chiên tôm cho bữa tối.)
Collocation:
7. Onion /ˈʌnjən/ (n): Củ hành
Cách dùng: Sử dụng khi nói về loại rau củ có mùi hăng, dùng làm gia vị trong nấu ăn.
Ví dụ: Could you chop some onions for the soup? (Bạn có thể thái một ít hành cho món súp không?)
Collocation:
8. Juice /dʒuːs/ (n): Nước ép
Cách dùng: Sử dụng khi nói về nước chiết xuất từ trái cây, rau củ.
Ví dụ: I drink a glass of orange juice every morning. (Tôi uống một ly nước cam mỗi sáng.)
Collocation:
9. Lemonade /ˌleməˈneɪd/ (n): Nước chanh
Cách dùng: Sử dụng khi nói về đồ uống làm từ chanh, đường và nước.
Ví dụ: A cold glass of lemonade is perfect for hot summer days. (Một ly nước chanh lạnh rất hoàn hảo cho những ngày hè nóng nực.)
Collocation:
10. Mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə/ (n): Nước khoáng
Cách dùng: Sử dụng khi nói về nước có chứa khoáng chất tự nhiên, đóng chai.
Ví dụ: She always brings a bottle of mineral water to the gym. (Cô ấy luôn mang một chai nước khoáng đến phòng tập.)
Collocation:
11. Green tea /griːn tiː/ (n): Chè xanh, trà xanh
Cách dùng: Sử dụng khi nói về loại trà làm từ lá trà tươi không lên men.
Ví dụ: Drinking green tea is good for your health. (Uống trà xanh tốt cho sức khỏe của bạn.)
Collocation:
12. Soya milk /ˈsɔɪə mɪlk/ (n): Sữa đậu nành
Cách dùng: Sử dụng khi nói về loại sữa thực vật làm từ đậu nành.
Ví dụ: Many people prefer soya milk to dairy milk. (Nhiều người thích sữa đậu nành hơn sữa bò.)
Collocation:
13. Dish /dɪʃ/ (n): Món ăn
Cách dùng: Sử dụng khi nói về một món ăn cụ thể hoặc đồ ăn nói chung.
Ví dụ: Pho is a traditional Vietnamese dish. (Phở là một món ăn truyền thống của Việt Nam.)
Collocation:
14. Noodles /ˈnuːdlz/ (n): Mì, mì sợi, phở
Cách dùng: Sử dụng khi nói về các loại thực phẩm dạng sợi làm từ bột.
Ví dụ: I love eating noodles for breakfast. (Tôi thích ăn mì vào bữa sáng.)
Collocation:
15. Omelette /ˈɒmlət/ (n): Trứng tráng
Cách dùng: Sử dụng khi nói về món trứng đánh đều rồi chiên hoặc rán.
Ví dụ: He made a delicious cheese omelette for breakfast. (Anh ấy đã làm một món trứng tráng phô mai ngon cho bữa sáng.)
Collocation:
16. Pancake /ˈpænkeɪk/ (n): Bánh kếp
Cách dùng: Sử dụng khi nói về loại bánh mỏng, tròn được làm từ bột, trứng và sữa.
Ví dụ: We had pancakes with maple syrup for breakfast. (Chúng tôi đã ăn bánh kếp với si-rô cây thích cho bữa sáng.)
Collocation:
17. Pie /paɪ/ (n): Bánh nướng, bánh hấp
Cách dùng: Sử dụng khi nói về món bánh có nhân, thường được nướng.
Ví dụ: My grandmother makes the best apple pie. (Bà tôi làm bánh táo ngon nhất.)
Collocation:
18. Soup /suːp/ (n): Xúp, canh, súp
Cách dùng: Sử dụng khi nói về món ăn dạng lỏng nấu từ nước dùng với rau, thịt.
Ví dụ: A bowl of hot soup is perfect for cold weather. (Một bát canh nóng rất hoàn hảo cho thời tiết lạnh.)
Collocation:
19. Toast /təʊst/ (n): Bánh mì nướng
Cách dùng: Sử dụng khi nói về bánh mì được nướng giòn.
Ví dụ: I usually have toast with butter for breakfast. (Tôi thường ăn bánh mì nướng với bơ cho bữa sáng.)
Collocation:
20. Fried /fraɪd/ (adj): Rán, chiên
Cách dùng: Sử dụng để mô tả thức ăn được nấu trong dầu nóng.
Ví dụ: I don't eat too much fried food because it's unhealthy. (Tôi không ăn nhiều đồ chiên rán vì nó không tốt cho sức khỏe.)
Collocation:
21. Roast /rəʊst/ (adj): (Được) quay, nướng
Cách dùng: Sử dụng để mô tả thức ăn được nấu trong lò ở nhiệt độ cao.
Ví dụ: Roast chicken is my favorite Sunday dinner. (Gà quay là bữa tối Chủ nhật yêu thích của tôi.)
Collocation:
22. Ingredient /ɪnˈgriːdiənt/ (n): Nguyên liệu
Cách dùng: Sử dụng khi nói về các thành phần được dùng để chế biến món ăn.
Ví dụ: Make sure you have all the ingredients before you start cooking. (Hãy chắc chắn rằng bạn có tất cả nguyên liệu trước khi bắt đầu nấu.)
Collocation:
23. Salt /sɔːlt/ (n): Muối
Cách dùng: Sử dụng khi nói về gia vị trắng có vị mặn, dùng để nêm nếm thức ăn.
Ví dụ: Add a pinch of salt to taste. (Thêm một nhúm muối để nêm vừa ăn.)
Collocation:
24. Pepper /ˈpepə/ (n): Hạt tiêu
Cách dùng: Sử dụng khi nói về gia vị có vị cay, thường dùng cùng muối.
Ví dụ: Season the steak with salt and pepper. (Nêm bít tết với muối và tiêu.)
Collocation:
25. Sauce /sɔːs/ (n): Nước chấm, nước sốt
Cách dùng: Sử dụng khi nói về chất lỏng đặc dùng để chấm hoặc rưới lên thức ăn.
Ví dụ: This dish is served with a special sauce. (Món ăn này được ăn kèm với nước sốt đặc biệt.)
Collocation:
26. Recipe /ˈresəpi/ (n): Công thức nấu món ăn
Cách dùng: Sử dụng khi nói về hướng dẫn chi tiết cách chế biến một món ăn.
Ví dụ: Can you share the recipe for this delicious cake? (Bạn có thể chia sẻ công thức làm chiếc bánh ngon này không?)
Collocation:
27. Tablespoon /ˈteɪblspuːn/ (n): Thìa canh, muỗng canh
Cách dùng: Sử dụng khi nói về đơn vị đo lường trong nấu ăn, khoảng 15ml.
Ví dụ: Add two tablespoons of sugar to the mixture. (Thêm hai thìa canh đường vào hỗn hợp.)
Collocation:
28. Teaspoon /ˈtiːspuːn/ (n): Thìa nhỏ, muỗng nhỏ
Cách dùng: Sử dụng khi nói về đơn vị đo lường nhỏ hơn tablespoon, khoảng 5ml.
Ví dụ: Stir in one teaspoon of vanilla extract. (Khuấy vào một thìa nhỏ chiết xuất vani.)
Collocation:
Bên cạnh những từ vựng đơn lẻ, từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 5 còn bao gồm rất nhiều cụm từ hay và hữu ích trong giao tiếp thực tế. Dưới đây là những cụm từ mà các em cần ghi nhớ để có thể sử dụng tự nhiên và trôi chảy hơn khi nói về đồ ăn và thức uống.
Ví dụ: We usually have roast chicken for Sunday lunch. (Chúng tôi thường ăn gà quay cho bữa trưa Chủ nhật.)
Ví dụ: I ordered fried vegetables as a side dish. (Tôi đã gọi rau xào làm món ăn kèm.)
Ví dụ: Fried tofu is a popular vegetarian option. (Đậu hũ chiên là một lựa chọn phổ biến cho người ăn chay.)
Ví dụ: Vietnamese spring rolls are crispy and delicious. (Chả giò Việt Nam giòn và ngon.)
Ví dụ: Beef noodle soup is the most famous Vietnamese dish. (Phở bò là món ăn Việt Nam nổi tiếng nhất.)
Ví dụ: Some people prefer chicken noodle soup to beef noodle soup. (Một số người thích phở gà hơn phở bò.)
Ví dụ: Winter melon juice is very refreshing on hot days. (Nước ép bí đao rất mát lạnh vào những ngày nóng.)
Ví dụ: The grilled fish is served with rice and vegetables. (Cá nướng được ăn kèm với cơm và rau.)
Ví dụ: The broth for pho needs to be cooked for many hours. (Nước dùng phở cần được nấu trong nhiều giờ.)
Ví dụ: I would like an order of spring rolls, please. (Tôi muốn một phần chả giò.)
Ví dụ: Pho is a traditional Vietnamese dish loved by many people. (Phở là món ăn truyền thống Việt Nam được nhiều người yêu thích.)
Ví dụ: The main ingredients of this soup are tomatoes and eggs. (Nguyên liệu chính của món canh này là cà chua và trứng.)
Ví dụ: Rice and noodles are common dishes in Vietnamese cuisine. (Cơm và bún là những món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.)
Ví dụ: Banh mi is a popular dish among tourists. (Bánh mì là món ăn được ưa chuộng trong du khách.)
Ví dụ: Instant noodles are a perfect late night snack. (Mì ăn liền là món ăn đêm khuya hoàn hảo.)
Ví dụ: This dish has a special taste that you can't find anywhere else. (Món ăn này có hương vị đặc biệt mà bạn không thể tìm thấy ở nơi nào khác.)
Ví dụ: Fish sauce is an essential ingredient in Vietnamese cooking. (Nước mắm là nguyên liệu thiết yếu trong nấu ăn Việt Nam.)
Để giúp các em nắm vững hơn từ vựng Tiếng Anh Unit 5 lớp 7, IELTS LangGo đã chuẩn bị hai bài tập thực hành với đáp án chi tiết:
1. We need to buy some _______ to make the cake softer and tastier.
A. flour
B. butter
C. salt
D. pepper
2. My mother usually cooks _______ with fish sauce for dinner.
A. beef
B. pork
C. eel
D. shrimp
3. Would you like some _______ on your toast?
A. juice
B. butter
C. soup
D. sauce
4. Pho is a famous Vietnamese _______ that tourists love to try.
A. dish
B. ingredient
C. recipe
D. sauce
5. I prefer _______ chicken to fried chicken because it's healthier.
A. roast
B. butter
C. salt
D. flour
6. Could you pass me the _______ and pepper, please?
A. juice
B. salt
C. flour
D. butter
7. She made a delicious _______ with cheese and mushrooms for breakfast.
A. pancake
B. omelette
C. pie
D. toast
8. The _______ for this traditional dish has been passed down for generations.
A. ingredient
B. dish
C. recipe
D. sauce
9. I always drink a glass of orange _______ in the morning.
A. lemonade
B. juice
C. soup
D. sauce
10. _______ are a popular type of pasta in many Asian countries.
A. Pancakes
B. Pies
C. Noodles
D. Toasts
11. Add two _______ of sugar to the mixture and stir well.
A. tablespoons
B. dishes
C. recipes
D. sauces
12. Fresh _______ are essential for making a good salad.
A. flour
B. ingredients
C. recipes
D. sauces
13. I don't like _______ food because it has too much oil.
A. roast
B. fried
C. fresh
D. dried
14. Chop the _______ into small pieces before adding them to the soup.
A. butter
B. salt
C. onions
D. flour
15. My grandmother makes the best apple _______ in the whole town.
A. soup
B. sauce
C. juice
D. pie
Điền các từ sau vào chỗ trống phù hợp: dish, served with, roast chicken, main ingredients, broth, traditional, popular, fish sauce, spring rolls, teaspoon
Pho is a _______ Vietnamese dish that many foreigners enjoy.
The _______ of this soup need to simmer for at least two hours.
_______ are crispy and delicious when they're hot.
The grilled fish is _______ steamed rice and vegetables.
_______ is often served on special occasions in Western countries.
The _______ for pho should be clear and flavorful.
Add one _______ of vanilla extract to the batter.
This is a very _______ restaurant among young people.
_______ is an important condiment in Vietnamese cuisine.
What is your favorite Vietnamese _______?
The _______ for making this cake are flour, eggs, sugar, and butter.
Vietnamese _______ can be made with pork or vegetables.
The steak is _______ mashed potatoes and gravy.
_______ beef takes about two hours in the oven.
Mix in half a _______ of cinnamon powder.
Bài 1:
B (butter)
C (eel)
B (butter)
A (dish)
A (roast)
B (salt)
B (omelette)
C (recipe)
B (juice)
C (Noodles)
A (tablespoons)
B (ingredients)
B (fried)
C (onions)
D (pie)
Bài 2:
traditional
broth
Spring rolls
served with
Roast chicken
broth
teaspoon
popular
Fish sauce
dish
main ingredients
spring rolls
served with
Roast
teaspoon
Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng các bạn đã nắm vững được từ vựng - Unit 5 lớp 7: Food and drink một cách toàn diện và chi tiết. Đừng quên áp dụng những từ vựng và cụm từ này vào các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé. Chúc các bạn học tốt và ngày càng tự tin hơn với tiếng Anh!
>> Xem thêm các bài viết lớp 7:
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ